I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
170.095
|
386.743
|
227.200
|
325.526
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-243.490
|
-285.599
|
-189.405
|
-284.589
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.046
|
-6.694
|
-6.245
|
-6.476
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.613
|
-5.846
|
-4.952
|
-4.845
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.907
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
825
|
-627
|
23.541
|
1.774
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.770
|
-444
|
-43.933
|
-12.038
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-96.906
|
87.533
|
6.205
|
19.352
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.191
|
-1.040
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.392
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-7.445
|
|
-45.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7.445
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.540
|
2.221
|
111
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
349
|
2.573
|
111
|
-44.996
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
241.430
|
273.569
|
246.095
|
269.126
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-162.160
|
-342.923
|
-238.990
|
-257.474
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-20.244
|
-7
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
79.270
|
-69.353
|
-13.139
|
11.645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.287
|
20.752
|
-6.822
|
-13.999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.446
|
6.158
|
26.915
|
20.093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.158
|
26.915
|
20.093
|
6.100
|