Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 280.333 244.218 230.144 177.094 157.562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.549 24.610 18.227 37.490 25.130
1. Tiền 8.049 17.110 6.227 5.925 1.765
2. Các khoản tương đương tiền 9.500 7.500 12.000 31.565 23.365
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.945 34.945 34.945 53.645 68.445
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.945 34.945 34.945 53.645 68.445
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222.077 173.086 164.096 69.681 40.395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.996 138.497 131.775 42.262 23.980
2. Trả trước cho người bán 1.610 2.055 2.901 3.177 490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.120 30.000 30.000 25.000 17.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.446 5.629 2.515 2.351 2.033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.095 -3.095 -3.095 -3.109 -3.109
IV. Tổng hàng tồn kho 10.769 11.358 10.007 13.094 19.481
1. Hàng tồn kho 15.889 17.175 15.824 18.090 24.476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.120 -5.817 -5.817 -4.996 -4.996
V. Tài sản ngắn hạn khác 992 219 2.869 3.183 4.111
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 218 148 48 33
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 749 1 2.721 3.134 4.077
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.697 23.165 23.041 22.958 25.696
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 95 85 85 85
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 60 60 60 60
5. Phải thu dài hạn khác 35 35 25 25 25
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.085 22.574 21.990 20.937 24.877
1. Tài sản cố định hữu hình 23.067 22.387 21.815 20.699 24.330
- Nguyên giá 27.450 27.356 27.392 25.395 29.658
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.383 -4.969 -5.577 -4.696 -5.328
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18 187 175 238 547
- Nguyên giá 148 322 322 403 743
- Giá trị hao mòn lũy kế -130 -135 -147 -164 -195
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 320 216 216 1.115 17
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 320 216 216 1.115 17
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 257 280 749 821 716
1. Chi phí trả trước dài hạn 193 207 676 752 647
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 64 73 73 69 69
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304.030 267.383 253.185 200.051 183.257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 153.317 119.133 99.366 45.375 31.423
I. Nợ ngắn hạn 151.589 116.135 96.368 42.798 29.373
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.812 6.400 2.325 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 93.177 45.091 74.425 25.654 15.342
4. Người mua trả tiền trước 1.429 2.520 1.310 2.644 2.631
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.158 5.599 830 890 1.157
6. Phải trả người lao động 5.030 2.345 520 385 978
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.688 48.730 12.494 10.141 6.157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 281 157 125 95 63
11. Phải trả ngắn hạn khác 887 1.436 662 317 320
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.021 1.652 1.528 892 1.276
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.105 2.205 2.148 1.782 1.449
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.728 2.998 2.998 2.577 2.050
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 90 90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 321 1.591 1.591 1.571 1.571
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.406 1.406 1.406 916 389
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.714 148.250 153.819 154.676 151.834
I. Vốn chủ sở hữu 150.714 148.250 153.819 154.676 151.834
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 92.364 100.495 104.561 104.561 104.561
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.083 6.083 6.083 6.083 6.083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.250 -23.250 -23.250 -23.250 -23.250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.516 11.006 956 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.352 42.407 53.909 55.621 52.587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.238 38.277 52.456 53.412 48.737
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.114 4.130 1.453 2.208 3.850
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.648 11.509 11.559 11.661 11.852
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304.030 267.383 253.185 200.051 183.257