TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
280.333
|
244.218
|
230.144
|
177.094
|
157.562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.549
|
24.610
|
18.227
|
37.490
|
25.130
|
1. Tiền
|
8.049
|
17.110
|
6.227
|
5.925
|
1.765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.500
|
7.500
|
12.000
|
31.565
|
23.365
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.945
|
34.945
|
34.945
|
53.645
|
68.445
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.945
|
34.945
|
34.945
|
53.645
|
68.445
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
222.077
|
173.086
|
164.096
|
69.681
|
40.395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
180.996
|
138.497
|
131.775
|
42.262
|
23.980
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.610
|
2.055
|
2.901
|
3.177
|
490
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.120
|
30.000
|
30.000
|
25.000
|
17.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.446
|
5.629
|
2.515
|
2.351
|
2.033
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.095
|
-3.095
|
-3.095
|
-3.109
|
-3.109
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.769
|
11.358
|
10.007
|
13.094
|
19.481
|
1. Hàng tồn kho
|
15.889
|
17.175
|
15.824
|
18.090
|
24.476
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.120
|
-5.817
|
-5.817
|
-4.996
|
-4.996
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
992
|
219
|
2.869
|
3.183
|
4.111
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
243
|
218
|
148
|
48
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
749
|
1
|
2.721
|
3.134
|
4.077
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.697
|
23.165
|
23.041
|
22.958
|
25.696
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
95
|
85
|
85
|
85
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
60
|
60
|
60
|
60
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
35
|
25
|
25
|
25
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.085
|
22.574
|
21.990
|
20.937
|
24.877
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.067
|
22.387
|
21.815
|
20.699
|
24.330
|
- Nguyên giá
|
27.450
|
27.356
|
27.392
|
25.395
|
29.658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.383
|
-4.969
|
-5.577
|
-4.696
|
-5.328
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18
|
187
|
175
|
238
|
547
|
- Nguyên giá
|
148
|
322
|
322
|
403
|
743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130
|
-135
|
-147
|
-164
|
-195
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
320
|
216
|
216
|
1.115
|
17
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
320
|
216
|
216
|
1.115
|
17
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
257
|
280
|
749
|
821
|
716
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
193
|
207
|
676
|
752
|
647
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
64
|
73
|
73
|
69
|
69
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
304.030
|
267.383
|
253.185
|
200.051
|
183.257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
153.317
|
119.133
|
99.366
|
45.375
|
31.423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151.589
|
116.135
|
96.368
|
42.798
|
29.373
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.812
|
6.400
|
2.325
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
93.177
|
45.091
|
74.425
|
25.654
|
15.342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.429
|
2.520
|
1.310
|
2.644
|
2.631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.158
|
5.599
|
830
|
890
|
1.157
|
6. Phải trả người lao động
|
5.030
|
2.345
|
520
|
385
|
978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36.688
|
48.730
|
12.494
|
10.141
|
6.157
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
281
|
157
|
125
|
95
|
63
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
887
|
1.436
|
662
|
317
|
320
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.021
|
1.652
|
1.528
|
892
|
1.276
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.105
|
2.205
|
2.148
|
1.782
|
1.449
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.728
|
2.998
|
2.998
|
2.577
|
2.050
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
321
|
1.591
|
1.591
|
1.571
|
1.571
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.406
|
1.406
|
1.406
|
916
|
389
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.714
|
148.250
|
153.819
|
154.676
|
151.834
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.714
|
148.250
|
153.819
|
154.676
|
151.834
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92.364
|
100.495
|
104.561
|
104.561
|
104.561
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.083
|
6.083
|
6.083
|
6.083
|
6.083
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23.250
|
-23.250
|
-23.250
|
-23.250
|
-23.250
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.516
|
11.006
|
956
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.352
|
42.407
|
53.909
|
55.621
|
52.587
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.238
|
38.277
|
52.456
|
53.412
|
48.737
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.114
|
4.130
|
1.453
|
2.208
|
3.850
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.648
|
11.509
|
11.559
|
11.661
|
11.852
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
304.030
|
267.383
|
253.185
|
200.051
|
183.257
|