Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.908.327 6.180.736 6.442.874 5.484.905 5.025.276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129.488 248.935 151.144 576.849 158.834
1. Tiền 110.376 235.953 151.144 563.866 122.849
2. Các khoản tương đương tiền 19.113 12.982 0 12.982 35.985
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85.470 70.901 67.757 67.846 39.905
1. Chứng khoán kinh doanh 100 100 100 100 100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85.370 70.801 67.657 67.746 39.805
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.833.413 3.707.876 3.803.659 3.118.486 3.112.667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.503.317 2.389.469 2.224.816 2.023.118 1.928.177
2. Trả trước cho người bán 864.236 782.436 656.918 596.233 660.846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 43.163 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 624.941 651.890 1.080.189 661.742 686.250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159.081 -159.081 -158.264 -162.606 -162.606
IV. Tổng hàng tồn kho 1.824.701 2.074.524 2.320.148 1.616.733 1.585.140
1. Hàng tồn kho 1.824.744 2.074.567 2.320.190 1.616.776 1.585.182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.255 78.499 100.166 104.991 128.729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.414 4.338 3.347 2.711 2.946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.602 32.518 63.864 92.505 105.143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.240 41.644 32.955 9.775 20.641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.316.452 1.302.293 1.293.265 1.292.556 1.296.592
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.038 2.038 2.695 2.678 2.978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.038 2.038 2.695 2.678 2.978
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.654 53.740 54.032 57.987 63.514
1. Tài sản cố định hữu hình 52.226 52.322 52.623 54.552 60.206
- Nguyên giá 176.438 175.643 177.444 180.992 188.369
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.212 -123.321 -124.821 -126.440 -128.164
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 2.036 1.497
- Nguyên giá 0 0 0 2.036 2.036
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -539
3. Tài sản cố định vô hình 1.428 1.418 1.409 1.399 1.811
- Nguyên giá 1.919 1.919 1.919 1.919 2.341
- Giá trị hao mòn lũy kế -491 -500 -510 -520 -530
III. Bất động sản đầu tư 434.134 432.183 429.308 426.409 423.521
- Nguyên giá 552.471 553.859 553.859 553.859 553.859
- Giá trị hao mòn lũy kế -118.337 -121.675 -124.551 -127.450 -130.338
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.553 1.553 1.553 560 1.776
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.553 1.553 1.553 560 1.776
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 795.191 795.191 795.191 795.191 795.191
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376.959 376.959 376.959 376.959 376.959
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 457.024 457.024 457.024 457.024 457.024
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38.792 -38.792 -38.792 -38.792 -38.792
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.883 17.588 10.487 9.732 9.614
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.530 17.235 10.135 9.380 9.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 353 353 353 353 353
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.224.779 7.483.028 7.736.139 6.777.461 6.321.867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.590.251 5.844.627 6.146.835 5.159.853 4.703.178
I. Nợ ngắn hạn 4.354.158 4.583.064 4.857.823 4.799.648 4.492.854
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 998.767 1.089.542 1.093.245 807.298 805.920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 870.389 1.045.004 1.017.784 1.220.503 1.071.711
4. Người mua trả tiền trước 317.393 266.001 209.819 713.029 642.337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95.514 104.745 160.569 137.889 109.983
6. Phải trả người lao động 13.821 14.021 12.506 16.412 11.853
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.309.043 1.348.689 1.250.175 1.197.684 1.139.009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 215.269 191.146 177.779 126.464 128.826
11. Phải trả ngắn hạn khác 513.258 500.688 484.329 557.466 561.801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.364 12.364 12.364 11.467 11.467
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.342 10.864 11.747 11.436 9.948
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.236.093 1.261.563 1.289.012 360.205 210.323
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 150 150 702 702 150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.178
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 807 0 807 807 807
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.235.135 1.260.606 1.287.014 358.696 208.188
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 807 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.634.528 1.638.401 1.589.304 1.617.608 1.618.690
I. Vốn chủ sở hữu 1.634.528 1.638.401 1.589.304 1.617.608 1.618.690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.410.480 1.410.480 1.410.480 1.410.480 1.410.480
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.868 3.868 3.868 3.868 3.868
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37.318 -37.318 -37.318 -37.318 -37.318
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.667 67.531 69.940 69.940 69.940
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.575 57.080 4.922 31.096 32.435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.391 48.106 -13.204 -13.242 30.720
- LNST chưa phân phối kỳ này 184 8.974 18.126 44.338 1.715
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 141.257 136.760 137.414 139.543 139.286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.224.779 7.483.028 7.736.139 6.777.461 6.321.867