Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.451.857 1.991.785 2.452.697 3.178.113 2.969.015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.743 52 218 0 713
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.450.113 1.991.733 2.452.479 3.178.113 2.968.302
4. Giá vốn hàng bán 2.259.586 1.932.455 2.243.148 2.943.857 2.759.695
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 190.527 59.278 209.331 234.255 208.607
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.705 167.678 14.507 12.016 13.441
7. Chi phí tài chính 66.440 130.543 28.446 20.818 50.996
-Trong đó: Chi phí lãi vay 66.037 45.134 28.446 20.818 50.996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 1.383 0 212 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 95.046 76.828 110.397 108.358 99.277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.746 18.203 84.995 116.884 71.774
12. Thu nhập khác 20.985 49.784 53.282 30.491 27.899
13. Chi phí khác 16.735 30.630 65.015 45.230 28.133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.250 19.154 -11.734 -14.739 -234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 59.996 37.357 73.261 102.145 71.540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22.528 4.238 31.167 36.165 23.934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106 264 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22.634 4.502 31.167 36.165 23.934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.362 32.855 42.094 65.980 47.606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.623 9.972 -927 5.603 3.268
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.740 22.884 43.021 60.377 44.338