Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59.996 37.357 73.261 104.755 71.540
2. Điều chỉnh cho các khoản 46.201 -34.980 37.855 38.467 56.110
- Khấu hao TSCĐ 18.341 21.393 20.846 20.819 18.773
- Các khoản dự phòng -12.455 -56.119 6.695 9.043 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 2 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25.716 -45.390 -18.133 -13.014 -13.659
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 66.037 45.134 28.446 21.619 50.996
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 106.197 2.377 111.116 143.222 127.650
- Tăng, giảm các khoản phải thu 889.339 -460.172 -944.747 -194.477 863.536
- Tăng, giảm hàng tồn kho 151.215 -200.756 444.634 -154.231 25.731
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -587.696 335.633 370.274 667.490 -721.367
- Tăng giảm chi phí trả trước 10.640 25.884 35.505 20.926 25.933
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -64.094 -46.173 -27.711 -21.619 -50.996
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48.953 -30.984 -43.964 -32.577 -42.808
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.604 12.387 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11.241 -1.041 -5.862 -2.609 -5.337
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 448.011 -375.232 -48.369 426.126 222.341
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -510 -1.208 -18.407 -3.662 -10.818
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 710 12.841 4.271 578 218
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.914 -39.111 -38.028 -6.092 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.091 5.410 34.771 5.630 14.428
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.500 9.495 -350 -650 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18.620 150.698 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 16.900 20.524 12.550 12.991
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 29.821 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45.317 155.026 2.781 8.353 16.819
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 956.679 1.121.641 1.206.537 800.036 1.033.092
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.310.436 -836.248 -1.030.247 -908.054 -1.154.555
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54.426 -60.974 -118.272 -64.098 -60.713
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -408.183 224.419 58.018 -172.115 -182.176
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 85.145 4.212 12.431 262.364 56.984
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 155.705 240.857 245.069 257.500 519.864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 240.857 245.069 257.499 519.864 576.849