1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73.198
|
83.582
|
71.636
|
71.329
|
56.900
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73.198
|
83.582
|
71.636
|
71.329
|
56.900
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.222
|
77.171
|
66.979
|
62.814
|
52.654
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.976
|
6.411
|
4.657
|
8.515
|
4.246
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.932
|
4.016
|
3.460
|
3.321
|
2.792
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.123
|
8.005
|
5.908
|
9.879
|
7.129
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.215
|
2.422
|
2.209
|
1.958
|
-91
|
12. Thu nhập khác
|
209
|
300
|
3.546
|
2.502
|
67
|
13. Chi phí khác
|
17
|
46
|
133
|
949
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
192
|
254
|
3.413
|
1.553
|
50
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.023
|
2.676
|
5.622
|
3.511
|
-41
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
331
|
1.124
|
1.096
|
35
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
331
|
1.124
|
1.096
|
35
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.023
|
2.345
|
4.498
|
2.415
|
-76
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
45
|
129
|
50
|
49
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.022
|
2.301
|
4.369
|
2.365
|
-125
|