I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
329.065
|
1.080.374
|
716.246
|
775.147
|
441.369
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-341.398
|
-663.556
|
-926.578
|
-321.740
|
-364.915
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.336
|
-23.455
|
-15.463
|
-45.708
|
-14.235
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16.744
|
7.477
|
-11.460
|
-7.310
|
1.286
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-420
|
-2.700
|
-4.122
|
-7.865
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.639
|
23.473
|
-7.704
|
2.314
|
3.243
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
862
|
-134.917
|
-29.082
|
-54.423
|
-50.156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.332
|
286.696
|
-278.163
|
340.415
|
16.093
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-123
|
0
|
-2.343
|
|
-127
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
173
|
-109
|
191
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.463
|
2.229
|
14.265
|
4.859
|
4.456
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.513
|
2.120
|
12.112
|
4.859
|
4.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231.195
|
430.842
|
710.212
|
141.058
|
198.722
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-525.241
|
-371.957
|
-716.143
|
-406.605
|
-306.691
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.673
|
-4.878
|
-552
|
-15.422
|
-14.093
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-310.719
|
54.006
|
-6.483
|
-280.969
|
-122.063
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-342.539
|
342.822
|
-272.533
|
64.305
|
-101.641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
477.708
|
135.179
|
478.001
|
205.468
|
269.773
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
135.179
|
478.001
|
205.468
|
269.773
|
168.087
|