Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 315.061 346.849 374.355 419.219 402.593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.871 66.956 57.219 50.382 71.483
1. Tiền 33.871 38.956 22.219 19.382 46.483
2. Các khoản tương đương tiền 58.000 28.000 35.000 31.000 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.310 158.506 194.652 243.859 214.835
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.143 86.401 81.477 87.169 76.994
2. Trả trước cho người bán 21.610 71.369 84.321 97.052 73.665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.032 23.677 51.959 82.743 90.992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.474 -22.940 -23.105 -23.105 -26.816
IV. Tổng hàng tồn kho 128.185 120.940 122.460 124.603 113.969
1. Hàng tồn kho 129.736 122.491 124.011 126.154 115.520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.551 -1.551 -1.551 -1.551 -1.551
V. Tài sản ngắn hạn khác 694 446 24 375 2.306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 470 407 0 0 104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 48 39 24 375 2.202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 397.695 391.060 377.053 364.838 365.110
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.323 3.172 3.172 3.172 3.085
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.323 3.172 3.172 3.172 3.085
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 362.496 358.384 343.356 327.269 307.566
1. Tài sản cố định hữu hình 347.751 343.682 328.725 312.709 293.056
- Nguyên giá 768.464 778.714 779.310 781.752 766.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -420.714 -435.032 -450.585 -469.043 -473.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.745 14.703 14.631 14.560 14.509
- Nguyên giá 19.901 19.930 19.930 19.930 19.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.155 -5.227 -5.299 -5.370 -5.420
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.678 11.172 11.951 16.405 38.751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.678 11.172 11.951 16.405 38.751
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.198 18.332 18.574 17.993 15.708
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.745 15.936 16.183 15.302 14.021
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.453 2.396 2.390 2.690 1.687
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712.756 737.909 751.407 784.057 767.703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179.070 163.247 164.936 181.210 168.009
I. Nợ ngắn hạn 178.084 102.260 118.950 135.223 128.022
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.814 0 12.000 27.508 49.978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.844 57.603 39.637 26.991 27.009
4. Người mua trả tiền trước 4.281 8.245 5.644 5.087 4.086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42.252 17.309 36.220 42.792 7.675
6. Phải trả người lao động 41.647 13.666 20.568 28.057 35.002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.344 1.749 1.452 1.994 1.619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.042 2.829 2.569 1.936 1.799
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 862 860 860 860 855
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 987 60.987 45.987 45.987 39.987
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 60.000 45.000 45.000 39.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 533.685 574.662 586.471 602.847 599.694
I. Vốn chủ sở hữu 533.685 574.662 586.471 602.847 599.694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 222.132 221.945 293.769 293.769 293.769
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109.178 148.085 88.225 104.613 101.431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 107.009 0 1.451 1.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 109.178 41.076 88.225 103.162 99.980
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.375 4.633 4.476 4.465 4.493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712.756 737.909 751.407 784.057 767.703