Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 695.477 1.145.650 817.587 571.558 735.931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9.925 20.607 16.551 9.201 22.596
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 685.551 1.125.044 801.036 562.357 713.335
4. Giá vốn hàng bán 666.609 1.098.851 777.909 549.941 693.237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.943 26.193 23.128 12.416 20.098
6. Doanh thu hoạt động tài chính 658 402 287 272 247
7. Chi phí tài chính 202 137 73
-Trong đó: Chi phí lãi vay 202 137 73
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.461 12.257 16.216 7.321 9.154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.469 5.064 6.917 4.740 5.037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.670 9.072 145 554 6.154
12. Thu nhập khác 0 6.695 3.474 2.215
13. Chi phí khác 0 0 226 125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 6.695 3.247 2.089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.670 9.072 6.841 3.801 8.243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.334 1.814 1.368 816 1.686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 112
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.334 1.814 1.368 928 1.686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.336 7.258 5.472 2.873 6.558
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.336 7.258 5.472 2.873 6.558