I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33.874
|
35.394
|
33.722
|
29.809
|
33.239
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.565
|
-9.478
|
-24.878
|
-7.232
|
-6.144
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.727
|
-8.274
|
-10.960
|
-8.180
|
-16.017
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.195
|
177
|
-1.273
|
|
-1.619
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.182
|
-985
|
-1.000
|
-1.200
|
-1.661
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
878
|
-435
|
16.558
|
30.477
|
18.174
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.209
|
-461
|
-26.567
|
-50.644
|
-12.095
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.874
|
15.938
|
-14.398
|
-6.970
|
13.877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41
|
-4.622
|
4.240
|
-153
|
-488
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3.000
|
3.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
157
|
145
|
39
|
44
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
117
|
-7.477
|
7.279
|
-109
|
-488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2.773
|
2.773
|
|
-2.773
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.773
|
2.773
|
-5.546
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8.552
|
1
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.773
|
-8.552
|
-2.772
|
|
-2.773
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-782
|
-91
|
-9.891
|
-7.078
|
10.617
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32.341
|
31.558
|
31.467
|
21.576
|
14.498
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.558
|
31.467
|
21.576
|
14.498
|
25.115
|