Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.990.396 1.880.831 1.950.166 1.870.473 1.688.518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140.926 71.931 207.105 157.041 96.590
1. Tiền 103.993 64.884 69.102 92.374 48.355
2. Các khoản tương đương tiền 36.933 7.048 138.004 64.667 48.235
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51.836 79.158 50.442 51.442 50.108
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51.836 79.158 50.442 51.442 50.108
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 768.666 780.755 765.745 846.805 786.403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783.423 533.897 515.452 587.568 562.665
2. Trả trước cho người bán 118.830 100.467 105.843 100.965 83.334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 9.306 7.256 7.256 7.256 7.256
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133.317 88.924 87.032 90.988 93.781
6. Phải thu ngắn hạn khác 165.049 144.431 144.214 154.080 146.616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -441.259 -94.221 -94.053 -94.053 -107.250
IV. Tổng hàng tồn kho 645.975 564.663 539.847 527.780 477.808
1. Hàng tồn kho 768.823 707.720 680.311 668.022 617.766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -122.849 -143.057 -140.464 -140.242 -139.959
V. Tài sản ngắn hạn khác 382.994 384.324 387.027 287.405 277.611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.193 22.633 22.999 25.100 26.691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 133.786 135.867 138.204 36.481 25.000
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 359 168 168 168 263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 225.656 225.656 225.656 225.656 225.656
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.060.091 1.056.448 1.045.660 1.044.140 1.025.784
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.136 1.570 6.637 3.136 3.136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 6.637 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.136 1.570 0 3.136 3.136
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 359.195 360.487 346.999 342.193 337.845
1. Tài sản cố định hữu hình 259.163 259.402 250.432 246.671 240.892
- Nguyên giá 785.900 793.494 795.053 798.109 800.599
- Giá trị hao mòn lũy kế -526.737 -534.092 -544.621 -551.437 -559.707
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 100.032 101.085 96.568 95.521 96.953
- Nguyên giá 138.422 141.861 138.973 139.435 143.324
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.390 -40.776 -42.405 -43.914 -46.371
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111.084 117.515 116.013 133.603 127.982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111.084 117.515 116.013 133.603 127.982
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 364.314 366.429 367.086 364.365 367.050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 359.615 362.154 362.387 359.654 360.521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.080 1.080 1.080 1.080 1.080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.619 3.195 3.619 3.631 5.449
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 81.601 74.966 78.721 75.918 70.124
1. Chi phí trả trước dài hạn 81.601 74.966 78.721 75.918 70.124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 140.761 135.482 130.203 124.925 119.646
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.050.488 2.937.279 2.995.826 2.914.613 2.714.302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.621.009 2.554.659 2.627.610 2.570.717 2.440.776
I. Nợ ngắn hạn 1.551.829 1.487.755 1.560.971 1.504.333 1.374.701
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.742 31.857 51.281 406.825 385.996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 336.891 267.704 276.958 283.233 291.201
4. Người mua trả tiền trước 334.100 297.199 370.472 297.367 259.165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.255 43.374 45.148 52.793 43.942
6. Phải trả người lao động 28.136 30.390 30.377 32.005 30.294
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 387.891 421.661 390.879 410.830 348.700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 402.959 393.733 394.025 19.463 13.742
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.856 1.837 1.830 1.816 1.662
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.069.181 1.066.903 1.066.639 1.066.384 1.066.074
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 1.032.337 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.033.493 1.032.937 1.395 1.033.647 1.034.162
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.068 6.603 5.443 5.443 4.208
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17.520 17.535 17.364 17.193 17.023
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.625 1.625 1.625 1.625 1.625
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.474 8.204 8.474 8.474 9.058
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429.478 382.620 368.216 343.897 273.526
I. Vốn chủ sở hữu 429.447 382.588 368.185 343.865 273.463
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.111.983 4.111.983 4.111.983 4.111.983 4.111.983
2. Thặng dư vốn cổ phần -517.712 -517.712 -517.712 -517.712 -517.712
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -553 -553 -553 -553 -553
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17.171 17.171 17.171 17.171 17.171
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9 9 9 9 9
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.072.961 -3.117.204 -3.128.899 -3.152.284 -3.226.506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.075.480 -3.080.761 -3.086.157 -3.163.132 -3.230.601
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.519 -36.443 -42.742 10.847 4.094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -108.491 -111.107 -113.814 -114.749 -110.929
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 32 32 32 32 63
1. Nguồn kinh phí 32 32 32 0 63
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 32 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.050.488 2.937.279 2.995.826 2.914.613 2.714.302