Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2006 Q1 2007 Q2 2007 Q3 2007 Q4 2007
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 39.478 68.768 84.802 50.643 30.585
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -54.871 -55.373 -101.734 -5.772 -18.644
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.442 -2.353 -1.278 -1.357 -1.291
4. Tiền chi trả lãi vay -241 -593 -483 -373 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -202 -362 0 -462 -231
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.226 6.030 42.216 -30.623 5.699
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.968 -8.338 -2.315 -4.004 -11.012
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20.020 7.780 21.207 8.052 5.105
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.140 -117 -63 -523
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 0 5.602 366 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -800 800 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -6.773
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 635 1.097 482 707 1.892
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 653 -43 5.167 1.811 -5.404
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 49.634 22.942
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33.378 44.054 42.034 17.423 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.162 -50.389 -66.715 -26.769 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -983 -1.492 0 1.487 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13.234 -7.827 -24.681 41.775 22.942
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.133 -90 1.694 51.638 22.643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.160 12.889 12.800 14.494 66.254
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 122 18
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.027 12.800 14.494 66.254 88.915