1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
452,388
|
591,879
|
232,366
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
452,388
|
591,879
|
232,366
|
4. Giá vốn hàng bán
|
418,198
|
440,251
|
194,526
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,190
|
151,627
|
37,841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,542
|
634
|
7,322
|
7. Chi phí tài chính
|
24,275
|
3,508
|
2,461
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,275
|
3,508
|
24,606
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,990
|
9,521
|
5,823
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,660
|
23,539
|
20,033
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-13,193
|
115,695
|
16,846
|
12. Thu nhập khác
|
2,473
|
3,216
|
979
|
13. Chi phí khác
|
6,318
|
8,675
|
2,622
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,845
|
-5,459
|
-1,642
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-17,038
|
110,236
|
15,204
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
8,371
|
3,562
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
8,371
|
3,562
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-17,038
|
101,865
|
11,642
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-17,038
|
101,865
|
11,642
|