Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.438 15.524 12.431 8.766 13.325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.549 1.784 618 611 804
1. Tiền 2.649 1.784 618 611 804
2. Các khoản tương đương tiền 2.900 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.065 500 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.065 500 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.963 915 1.702 1.349 3.059
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.187 886 1.668 1.309 3.051
2. Trả trước cho người bán 543 14 14 1 7
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 232 16 20 39 1
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.944 8.213 6.852 4.084 7.165
1. Hàng tồn kho 9.959 8.323 6.936 4.103 7.194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15 -110 -85 -20 -29
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.917 4.112 3.260 2.722 2.296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 221 109 166 79
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.917 3.891 3.150 2.556 2.217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.289 73.344 67.790 62.822 58.486
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.971 72.836 67.377 62.418 58.092
1. Tài sản cố định hữu hình 8.971 72.836 67.377 62.418 58.092
- Nguyên giá 34.962 102.660 101.759 99.792 94.035
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.990 -29.824 -34.381 -37.374 -35.943
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56.577 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56.577 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 741 508 413 404 394
1. Chi phí trả trước dài hạn 741 508 413 404 394
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92.727 88.868 80.222 71.588 71.811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40.272 37.825 34.545 33.611 40.731
I. Nợ ngắn hạn 27.491 18.945 17.173 22.095 40.731
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.539 13.356 13.218 17.806 29.932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.937 1.707 2.229 940 5.856
4. Người mua trả tiền trước 168 37 159 317 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 245 956 22 0 486
6. Phải trả người lao động 2.121 1.127 0 644 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14 114 94 836 2.576
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11 15 69 248 640
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.455 1.632 1.383 1.305 1.241
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.781 18.880 17.372 11.517 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.788 18.880 17.372 11.517 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3.994 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.455 51.044 45.676 37.977 31.081
I. Vốn chủ sở hữu 52.455 51.044 45.676 37.977 31.081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44.656 44.656 44.656 44.656 44.656
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -688 -688 -688 -688 -688
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.251 6.924 7.076 7.076 7.076
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.236 152 -5.367 -13.067 -19.963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 -5.367 -13.067
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.236 152 -5.367 -7.699 -6.897
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92.727 88.868 80.222 71.588 71.811