Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.349 48.149 26.116 47.408 37.437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.823 35.751 15.631 27.561 5.152
1. Tiền 6.164 9.630 5.351 8.061 5.152
2. Các khoản tương đương tiền 39.659 26.122 10.280 19.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.800 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.800 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.437 11.285 9.633 16.715 27.746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.149 11.543 9.258 13.776 9.776
2. Trả trước cho người bán 2.483 224 726 3.019 17.971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 783 500 574 793 955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -977 -982 -925 -872 -957
IV. Tổng hàng tồn kho 1.051 1.012 729 1.233 1.173
1. Hàng tồn kho 1.051 1.012 729 1.233 1.173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38 100 123 100 367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 100 123 100 160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 207
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316.074 311.873 296.524 279.269 270.194
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.085 891 660 428 197
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.085 891 660 428 197
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 311.483 308.978 294.036 276.927 265.838
1. Tài sản cố định hữu hình 311.483 308.978 293.865 276.794 265.745
- Nguyên giá 506.587 521.212 524.917 526.024 534.689
- Giá trị hao mòn lũy kế -195.104 -212.233 -231.052 -249.230 -268.944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 171 132 93
- Nguyên giá 0 0 195 195 195
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -24 -63 -102
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 801 0 226 464 1.533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 801 0 226 464 1.533
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.670 1.170 1.170 1.170 1.170
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.670 1.170 1.170 1.170 1.170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.035 833 433 280 1.456
1. Chi phí trả trước dài hạn 106 387 424 278 1.455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 929 446 9 2 1
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 378.424 360.022 322.640 326.677 307.631
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111.458 84.489 42.073 24.535 28.060
I. Nợ ngắn hạn 29.261 30.700 24.693 20.183 15.259
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.000 8.000 8.000 0 1.528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.119 1.554 2.312 1.359 1.221
4. Người mua trả tiền trước 648 16 1.285 145 186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.513 915 865 4.729 1.385
6. Phải trả người lao động 12.615 13.472 8.522 10.554 3.661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 75 120 170 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.408 2.408 2.408 2.882 2.460
11. Phải trả ngắn hạn khác 79 315 360 43 3.107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.100 2.000 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 703 1.900 771 471 1.710
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82.197 53.789 17.380 4.352 12.802
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72.000 46.000 12.000 0 10.699
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10.197 7.789 5.380 4.352 2.103
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 266.966 275.533 280.567 302.142 279.571
I. Vốn chủ sở hữu 266.966 275.533 280.567 302.142 279.571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245.018 245.018 245.018 245.018 245.018
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 275 275 275 275
5. Cổ phiếu quỹ -482 -482 -482 -482 -482
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.477 2.738 4.546 8.078 14.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.577 23.737 26.899 44.884 15.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 602 1.642 3.485 2.276 1.847
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.974 22.095 23.414 42.608 14.124
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.375 4.247 4.310 4.368 4.278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 378.424 360.022 322.640 326.677 307.631