Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.493 22.769 21.321 4.937 4.039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.493 22.769 21.321 4.937 4.039
4. Giá vốn hàng bán 40.184 20.628 8.281 3.217 2.605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.309 2.141 13.040 1.720 1.433
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.760 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 12.544 63 1.061 52 48
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.544 63 1.061 52 48
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.036 1.778 1.698 1.087 1.811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 489 300 10.281 581 -425
12. Thu nhập khác 4.072 4.692 3.430 703 673
13. Chi phí khác 5.295 3.379 2.701 1.366 1.117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.223 1.313 729 -663 -444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -734 1.613 11.011 -82 -869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -734 1.613 11.011 -82 -869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -1 -12 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -733 1.614 11.023 -82 -868