TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
151.355
|
166.901
|
176.805
|
187.009
|
173.649
|
I. Tài sản tài chính
|
151.191
|
166.671
|
176.607
|
185.826
|
172.499
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41.073
|
72.218
|
93.379
|
129.680
|
135.261
|
1.1. Tiền
|
41.073
|
72.218
|
93.379
|
1.680
|
2.261
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
128.000
|
133.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.441
|
3.745
|
16.209
|
16.026
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
80.000
|
36.200
|
16.426
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
26.538
|
22.718
|
17.695
|
6.717
|
2.047
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
-2.046
|
-2.858
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1.730
|
632
|
258
|
69
|
18
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.730
|
632
|
258
|
69
|
18
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1.730
|
632
|
258
|
69
|
18
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
558
|
727
|
3.043
|
846
|
2.688
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
80
|
78
|
78
|
89
|
86
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.228
|
0
|
-23
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
163
|
230
|
198
|
1.183
|
1.149
|
1. Tạm ứng
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
163
|
230
|
198
|
1.183
|
1.149
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7.481
|
6.906
|
6.077
|
10.474
|
7.926
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.705
|
4.442
|
3.962
|
3.286
|
2.799
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.066
|
2.709
|
2.307
|
1.953
|
1.541
|
- Nguyên giá
|
6.357
|
6.398
|
6.398
|
6.446
|
6.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.291
|
-3.689
|
-4.091
|
-4.493
|
-4.905
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.639
|
1.733
|
1.655
|
1.334
|
1.258
|
- Nguyên giá
|
2.777
|
3.167
|
3.427
|
3.427
|
3.682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.138
|
-1.434
|
-1.772
|
-2.094
|
-2.424
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
130
|
|
47
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2.776
|
2.334
|
2.115
|
7.140
|
5.127
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
405
|
266
|
266
|
1.030
|
1.030
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
996
|
596
|
276
|
3.164
|
2.059
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
1.159
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1.375
|
1.472
|
1.573
|
1.788
|
2.038
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158.835
|
173.807
|
182.882
|
197.483
|
181.574
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
877
|
2.370
|
2.385
|
4.288
|
1.044
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
877
|
2.370
|
2.385
|
4.288
|
1.044
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
40
|
15
|
13
|
33
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64
|
332
|
80
|
269
|
75
|
9. Người mua trả tiền trước
|
120
|
70
|
70
|
70
|
70
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
279
|
1.539
|
1.582
|
2.956
|
99
|
11. Phải trả người lao động
|
364
|
353
|
452
|
644
|
409
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
0
|
22
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
0
|
36
|
158
|
330
|
352
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
6
|
6
|
6
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
157.959
|
171.437
|
180.497
|
193.195
|
180.530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
157.959
|
171.437
|
180.497
|
193.195
|
180.530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
168.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-10.041
|
3.437
|
12.497
|
25.195
|
12.530
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-9.872
|
3.388
|
12.243
|
29.578
|
12.530
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-169
|
49
|
254
|
-4.383
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
158.835
|
173.807
|
182.882
|
197.483
|
181.574
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|