Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238.195 283.329 190.617 191.411 178.003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 238.195 283.329 190.617 191.411 178.003
4. Giá vốn hàng bán 179.158 190.658 134.841 135.461 134.429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 59.037 92.671 55.776 55.950 43.574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 562 353 44 161
7. Chi phí tài chính 515 1.422 1.283 1.468 833
-Trong đó: Chi phí lãi vay 365 1.406 1.277 1.278 783
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 679 927 775 782 611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.349 25.398 28.532 35.097 10.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 49.525 65.485 25.540 18.647 31.877
12. Thu nhập khác 2.756 555 137 8.539 30
13. Chi phí khác 763 1.064 1.468 7.987 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.993 -509 -1.331 551 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.518 64.976 24.209 19.199 31.853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.217 14.968 7.590 1.891 5.646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 127 7 -300 1.004 1.166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.344 14.975 7.290 2.895 6.812
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.174 50.001 16.919 16.304 25.041
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 99 20 -3 28 -17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.076 49.981 16.922 16.276 25.058