Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 156.671 82.789 82.050 109.434 110.826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 156.671 82.789 82.050 109.434 110.826
4. Giá vốn hàng bán 46.520 38.460 44.551 44.177 38.572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 110.150 44.329 37.499 65.257 72.255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.151 3.613 2.720 2.788 2.715
7. Chi phí tài chính 2.701 2.468 2.230 1.973 1.689
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.701 2.468 2.229 12.844 1.689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 201 -411 -296 -1.434 -295
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.805 14.119 12.993 20.389 14.034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 96.995 30.944 24.700 44.248 58.952
12. Thu nhập khác 170 437 150 554 141
13. Chi phí khác 144 476 167 436 115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 25 -39 -17 118 26
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 97.021 30.905 24.683 44.366 58.979
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.752 2.828 1.394 7.449 8.684
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1.064 23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.752 2.828 1.394 6.385 8.707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 79.269 28.076 23.288 37.981 50.272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.554 11.883 12.804 10.668 11.111
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 71.715 16.194 10.485 27.313 39.161