DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28.93 | 33.12 | -100.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.19 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59.26 | 67.91 | 22.12 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 9.99 | 15.95 | 15.32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.12 | 0.05 | 0.07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 45.50 | 16.14 | 21.34 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.27 | 0.20 | 0.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -17.40 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0.76 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |