Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 11.58 | 10.92 | 10.23 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.13 | 6.98 | 6.65 |
Asset Quality
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.56 | 1.48 | 1.39 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.11 | 0.08 | 0.24 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64.83 | 61.98 | 64.82 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 11.58 | 10.92 | 10.23 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 4.10 | 3.01 | 4.27 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0.55 | -1.51 | 9.04 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -6.97 | 6.95 | 6.08 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.01 | 0.02 | 0.01 |
ROE | % | 0.19 | 0.29 | 0.14 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 16.40 | 14.22 | 28.22 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 105.31 | 96.99 | 99.70 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |