Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Equity/Huy động % 12.49 12.06 11.99
Equity/Tổng tài sản % 7.99 8.11 7.38

Asset Quality

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets % 90.40 88.18 89.66
Allowances for loan loss to Total loans % 1.32 1.23 1.18
Provisions for loan loss to Total loans % 0.50 0.22 0.39
Tỷ lệ cho vay/TTS % 58.60 56.69 56.34
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 12.49 12.06 11.99

Management Effectiveness

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Assets % 5.48 5.03 18.50
Tăng trưởng tín dụng % -0.59 1.61 17.77
Tăng trưởng huy động vốn % 23.96 10.36 8.51

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM % 1.16 1.11 1.51
ROA % 0.45 0.49 0.57
ROE % 5.63 6.11 7.75
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.79 62.44 65.37

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 91.58 84.32 91.52
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 36.22 32.71 42.99
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2.36 6.32 5.01