Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.71 | 9.46 | 10.40 |
Equity/Tổng tài sản | % | 6.99 | 6.88 | 7.10 |
Asset Quality
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 95.93 | 95.13 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.23 | 1.27 | 1.16 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.05 | 0.18 | 0.17 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.00 | 64.56 | 64.60 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.71 | 9.46 | 10.40 |
Management Effectiveness
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 6.18 | 5.18 | 1.66 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5.94 | 2.88 | 1.72 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 1.60 | 6.28 | -4.58 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.72 | 0.78 | |
ROA | % | 0.32 | 0.25 | 0.31 |
ROE | % | 4.53 | 3.56 | 4.42 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 56.95 | 53.18 | 58.03 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 91.66 | 88.72 | 94.58 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.82 | 23.31 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.11 | 0.10 |