Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Equity/Huy động % 11.45 11.80 12.07
Equity/Tổng tài sản % 8.91 9.19 9.16

Asset Quality

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Interest-earning assets/Total assets % 96.29 97.13 96.98
Allowances for loan loss to Total loans % 3.21 3.27 2.26
Provisions for loan loss to Total loans % 0.22 0.13 -0.12
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66.89 66.48 67.51
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11.45 11.80 12.07

Management Effectiveness

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Assets % -7.70 1.59 6.23
Tăng trưởng tín dụng % -0.19 0.96 7.88
Tăng trưởng huy động vốn % 3.54 1.67 3.46

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
NIM % 0.82 0.76 0.74
ROA % 0.44 0.42 0.51
ROE % 4.89 4.57 5.56
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 66.45 65.55 61.26

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 85.92 85.32 88.96
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 27.16 27.12 29.43
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.10 0.13 0.18