Unit: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 0 28,557 358,587 628,847 969,232
2. Điều chỉnh cho các khoản -262,714 124,078 -91,009 42,648 498,525
- Khấu hao Tài sản cố định 9,619 13,106 16,770 24,411 37,504
- Các khoản lập dự phòng -211,287 212,078 46,736 40,228 525,774
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0 0 0 0 0
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 2,899 -317 -202 -254 -255
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn -2,234 -1,922 -148,235 -21,737 -64,498
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác -61,711 -98,867 -6,078 0 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động -262,714 152,635 267,578 671,495 1,467,757
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 85,041 -490,430 609,973 -1,505,000 1,755,000
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 0 0 -4,503,287 -1,541,968
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 1,900 100 14,477 -53,236
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -999,574 -1,416,417 -3,774,237 -8,244,759 -2,780,047
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -21,460 -92,723 2,094 -199,504 -143,100
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động 68,138 -167,564 17,820 -4,685 -43,760
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 11,743 135,217 104,334 -405,523 -1,105
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 314,268 570,118 556,871 -914,493 351,084
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 1,220,938 2,055,073 4,789,064 9,764,948 7,971,607
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 3,393 -3,393
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -10,893 -19,336 -15,902 -14,915 -12,085
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 326,339 -317,894 1,444,755
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 2,102 57,955 45,573 74,294 184,018
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 128,675 -214,347 25,394 2,790,231 -1,950,360
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 536,264 572,081 2,955,001 -2,791,222 6,645,167
- Thuế TNDN đã nộp 0 0 -88,380 -113,785 -365,851
- Chi từ các quỹ của TCTD 7 0 -4,902 -7,051 -6,927
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 536,271 572,081 2,861,719 -2,912,058 6,272,389
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -30,013 -25,328 -132,422 -159,485 -327,962
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 7,020 19 223 262 399
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 -7 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -1,484,501 -592,361 -1,083,436 -598,046 -150,106
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 1,173,785 98,867 587,776 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 2,233 1,922 107,013 21,737 42,386
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -331,476 -516,881 -520,846 -735,539 -435,283
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 200,000 286,500 397,055 3,757,345 6,350,383
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 0 0 0 -469,121
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 460,506 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 200,000 286,500 857,561 3,757,345 5,881,262
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 404,795 341,700 3,198,434 109,748 11,718,368
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,612,594 2,017,389 2,359,089 5,557,523 5,667,271
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,017,389 2,359,089 5,557,523 5,667,271 17,385,639