Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346.849 390.472 442.043 628.327 203.215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 346.849 390.472 442.043 628.327 203.215
4. Giá vốn hàng bán 319.974 356.923 406.548 588.851 176.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.875 33.549 35.495 39.476 26.660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.030 837 1.846 858 583
7. Chi phí tài chính 11.495 20.539 20.241 17.961 11.899
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.340 19.521 20.057 17.518 11.671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -433 440 8 1.053 541
9. Chi phí bán hàng 19 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.371 13.650 14.123 17.327 14.602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.587 636 2.986 6.098 1.283
12. Thu nhập khác 1.162 3.917 2.134 1.657 148
13. Chi phí khác 726 2.994 1.032 4.894 244
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 437 923 1.102 -3.237 -96
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.024 1.559 4.087 2.861 1.187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 857 738 1.060 386 272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 857 738 1.060 386 272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.167 821 3.027 2.475 915
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -273 -563 104 171 -93
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.440 1.384 2.923 2.304 1.008