1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
819.837
|
346.849
|
390.472
|
442.043
|
628.327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.884
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
810.953
|
346.849
|
390.472
|
442.043
|
628.327
|
4. Giá vốn hàng bán
|
786.740
|
319.974
|
356.923
|
406.548
|
588.851
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.213
|
26.875
|
33.549
|
35.495
|
39.476
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.351
|
1.030
|
837
|
1.846
|
858
|
7. Chi phí tài chính
|
15.158
|
11.495
|
20.539
|
20.241
|
17.961
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.682
|
11.340
|
19.521
|
20.057
|
17.518
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.840
|
-433
|
440
|
8
|
1.053
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
19
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.519
|
13.371
|
13.650
|
14.123
|
17.327
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.727
|
2.587
|
636
|
2.986
|
6.098
|
12. Thu nhập khác
|
2.463
|
1.162
|
3.917
|
2.134
|
1.657
|
13. Chi phí khác
|
2.027
|
726
|
2.994
|
1.032
|
4.894
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
436
|
437
|
923
|
1.102
|
-3.237
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.164
|
3.024
|
1.559
|
4.087
|
2.861
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-324
|
857
|
738
|
1.060
|
386
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-324
|
857
|
738
|
1.060
|
386
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.488
|
2.167
|
821
|
3.027
|
2.475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-251
|
-273
|
-563
|
104
|
171
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.739
|
2.440
|
1.384
|
2.923
|
2.304
|