Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.13 | 9.17 | 9.43 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.21 | 7.14 | 7.46 |
Asset Quality
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.09 | 96.18 | 95.69 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.11 | 1.20 | 1.18 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.03 | 0.10 | 0.00 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 67.27 | 64.79 | 66.53 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.13 | 9.17 | 9.43 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 7.20 | 5.01 | -1.91 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 2.11 | 1.14 | 0.72 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 8.75 | 3.40 | -0.30 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.32 | 0.52 | 0.56 |
ROA | % | 0.04 | 0.27 | 0.18 |
ROE | % | 0.61 | 3.77 | 2.43 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 20.54 | 53.68 | 40.43 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 85.13 | 83.27 | 84.12 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 28.05 | 31.95 | 29.12 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 19.18 | 17.72 | 16.97 |