1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.744.357
|
4.945.447
|
5.345.577
|
5.102.188
|
5.660.615
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.903
|
16.121
|
17.999
|
54.992
|
17.098
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.728.454
|
4.929.326
|
5.327.578
|
5.047.196
|
5.643.517
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.789.766
|
1.970.586
|
1.996.691
|
2.350.657
|
2.043.653
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.938.688
|
2.958.740
|
3.330.887
|
2.696.539
|
3.599.864
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
415.865
|
442.161
|
994.833
|
648.489
|
478.709
|
7. Chi phí tài chính
|
792.787
|
-446.389
|
20.047
|
43.920
|
18.796
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.639
|
16.721
|
15.638
|
16.916
|
14.917
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
51.693
|
80.420
|
112.670
|
31.889
|
60.820
|
9. Chi phí bán hàng
|
86.979
|
86.803
|
79.175
|
86.709
|
90.408
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
498.515
|
606.013
|
929.451
|
1.323.262
|
407.375
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.027.965
|
3.234.895
|
3.409.716
|
1.923.027
|
3.622.814
|
12. Thu nhập khác
|
2.661
|
3.420
|
4.540
|
18.211
|
5.814
|
13. Chi phí khác
|
122
|
2.375
|
89
|
234
|
88
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.539
|
1.044
|
4.451
|
17.977
|
5.727
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.030.504
|
3.235.940
|
3.414.168
|
1.941.004
|
3.628.541
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
394.615
|
625.826
|
647.011
|
376.208
|
707.977
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
3.199
|
142
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
394.615
|
625.826
|
650.210
|
376.349
|
707.977
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.635.889
|
2.610.113
|
2.763.957
|
1.564.655
|
2.920.564
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.295
|
2.526
|
1.320
|
3.864
|
3.128
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.633.594
|
2.607.587
|
2.762.638
|
1.560.791
|
2.917.436
|