Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.220 36.373 32.074 42.841 37.657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.220 36.373 32.074 42.841 37.657
4. Giá vốn hàng bán 23.174 25.456 24.065 31.115 27.070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.045 10.917 8.010 11.726 10.586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 404 125 89 35
7. Chi phí tài chính 212 233 225 240 181
-Trong đó: Chi phí lãi vay 212 233 225 240 181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 69 68 68 79 71
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.102 5.558 4.121 6.238 5.481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.677 5.463 3.721 5.258 4.889
12. Thu nhập khác 5 241 5 67 5
13. Chi phí khác 0 198 21 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 43 -17 67 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.682 5.506 3.705 5.325 4.893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 720 983 700 1.008 945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 720 983 700 1.008 945
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.962 4.523 3.005 4.317 3.948
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 40 201 90 110 118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.922 4.322 2.914 4.207 3.830