Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 952.221 996.257 958.975 930.236 1.013.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33 7 53 197 58
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 952.188 996.249 958.922 930.039 1.013.771
4. Giá vốn hàng bán 910.218 951.656 911.869 876.519 965.443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.970 44.593 47.053 53.520 48.328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.062 2.807 3.436 2.559 3.189
7. Chi phí tài chính 5.436 5.793 7.195 6.519 5.566
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.434 5.793 7.195 6.519 5.551
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.192 -2.946 -4.376 -1.614 100
9. Chi phí bán hàng 31.171 35.486 36.193 33.839 20.893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.996 17.506 16.804 17.392 16.381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.763 -14.331 -14.079 -3.286 8.777
12. Thu nhập khác 15.983 19.419 14.361 4.693 2.996
13. Chi phí khác 213 110 136 56 419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.770 19.309 14.225 4.637 2.577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.007 4.979 146 1.351 11.355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.411 1.554 732 1.791 4.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -1.249 38
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.411 1.554 732 541 4.355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.596 3.425 -586 809 6.999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.596 3.425 -586 809 6.999