Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 549.122 681.019 370.691 537.851 277.259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 393 96 1.043 81
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 549.122 680.627 370.595 536.808 277.177
4. Giá vốn hàng bán 497.864 634.660 324.460 482.836 270.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.258 45.967 46.135 53.972 6.710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.151 19.356 25.097 31.044 36.122
7. Chi phí tài chính 22.115 52.557 18.030 28.009 13.666
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.582 9.815 2.777 4.772 1.167
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.927 4.025 3.536 5.709 6.363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.472 12.626 13.370 9.970 10.469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.895 -3.885 36.296 41.327 12.334
12. Thu nhập khác 8.526 5.668 426 51 682
13. Chi phí khác 8.063 99 2 17 598
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 463 5.569 424 34 84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.358 1.684 36.720 41.361 12.418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110 258 2.615 0 2.127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 3.478 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 110 258 2.615 3.478 2.127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.248 1.426 34.106 37.882 10.291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.248 1.426 34.106 37.882 10.291