Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 497.765 406.152 616.971 293.726 437.508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 497.765 406.152 616.971 293.726 437.508
4. Giá vốn hàng bán 461.072 359.816 554.429 263.469 417.353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.694 46.337 62.542 30.257 20.155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.040 1.172 2.491 2.144 2.591
7. Chi phí tài chính 2.997 2.055 1.280 1.681 -2.076
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.936 1.599 1.279 1.443 2.836
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.320 520 614 8.569 13.581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.882 6.725 7.435 6.568 7.428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.534 38.209 55.705 15.584 3.813
12. Thu nhập khác 970 1.554 526 633 200
13. Chi phí khác 0 0 1.373 83
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 970 1.554 526 -740 118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.504 39.763 56.231 14.844 3.930
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 11.008 2.977 805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 11.008 2.977 805
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.504 39.763 45.223 11.866 3.125
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.504 39.763 45.223 11.866 3.125