Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.137.658 2.148.738 2.190.009 2.291.303 2.245.324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271.394 152.776 168.815 320.742 236.877
1. Tiền 37.394 20.776 36.815 62.242 47.027
2. Các khoản tương đương tiền 234.000 132.000 132.000 258.500 189.850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 171.000 171.000 134.100 134.450
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 171.000 171.000 134.100 134.450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354.252 440.861 543.920 455.769 534.560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336.248 424.564 496.298 406.305 490.626
2. Trả trước cho người bán 16.786 11.645 45.620 47.162 39.125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.915 6.313 3.663 4.329 6.837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.698 -1.661 -1.661 -2.027 -2.027
IV. Tổng hàng tồn kho 1.414.110 1.268.121 1.193.004 1.184.911 1.125.232
1. Hàng tồn kho 1.439.885 1.287.305 1.212.188 1.230.226 1.175.166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.775 -19.184 -19.184 -45.315 -49.934
V. Tài sản ngắn hạn khác 97.902 115.980 113.270 195.781 214.205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52.787 39.011 22.895 50.208 39.028
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.115 76.969 90.375 145.574 175.176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 959.077 975.556 967.693 1.115.285 1.149.749
I. Các khoản phải thu dài hạn 802 529 529 475 475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 802 529 529 475 475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 900.407 885.656 876.092 938.839 967.942
1. Tài sản cố định hữu hình 893.527 879.993 870.808 933.933 963.414
- Nguyên giá 3.244.921 3.252.657 3.264.319 3.349.764 3.403.434
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.351.394 -2.372.664 -2.393.511 -2.415.832 -2.440.019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.027 3.987 3.785 3.584 3.383
- Nguyên giá 6.513 4.835 4.835 4.835 4.835
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.485 -848 -1.049 -1.251 -1.452
3. Tài sản cố định vô hình 1.853 1.676 1.499 1.322 1.145
- Nguyên giá 9.594 9.594 9.594 9.594 9.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.741 -7.918 -8.095 -8.272 -8.448
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.086 40.869 43.489 128.920 115.668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.086 40.869 43.489 128.920 115.668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.390 4.678 4.678 4.678 4.678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.070 6.070 6.070 6.070 6.070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.680 -1.392 -1.392 -1.392 -1.392
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42.392 43.824 42.905 42.374 60.986
1. Chi phí trả trước dài hạn 42.392 43.824 42.905 42.374 60.986
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.096.735 3.124.294 3.157.702 3.406.588 3.395.073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.220.962 1.383.505 1.341.269 1.553.804 1.494.479
I. Nợ ngắn hạn 1.218.694 1.381.987 1.340.134 1.528.917 1.464.203
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 569.038 542.936 522.196 564.836 632.266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 376.552 469.864 371.947 557.571 514.803
4. Người mua trả tiền trước 97.886 77.585 79.536 112.123 77.732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.491 15.520 29.716 26.704 8.810
6. Phải trả người lao động 96.101 115.768 139.633 129.440 87.773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.446 60.401 97.685 20.325 74.300
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 186 0 0 0 1.034
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.801 6.493 4.227 62.624 3.479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.245 34.304 39.836 930 17.039
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28.948 59.117 55.357 54.365 46.968
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.268 1.517 1.136 24.888 30.275
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 420 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.848 1.517 1.136 24.888 30.275
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.875.774 1.740.789 1.816.433 1.852.784 1.900.595
I. Vốn chủ sở hữu 1.875.104 1.740.390 1.816.058 1.852.433 1.900.267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 381.942 443.379 443.379 443.379 443.379
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.751 20.751 20.751 20.751 20.751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 284.484 88.334 164.002 200.377 248.211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 259.077 12.032 12.032 12.032 12.032
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.407 76.302 151.970 188.345 236.179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 670 399 375 351 327
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 670 399 375 351 327
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.096.735 3.124.294 3.157.702 3.406.588 3.395.073