Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235.949 48.299 211.086 420.388 520.014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.695 2.871 3.432 271.655 7.877
1. Tiền 57.695 771 3.432 655 7.877
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.100 0 271.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 176.000 42.700 202.500 8.800 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 176.000 42.700 202.500 8.800 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.179 1.062 5.154 139.476 512.066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.717 1.691 2.319 12.673 2.237
2. Trả trước cho người bán 7 0 0 121.682 406.567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 76.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 856 252 2.834 5.325 27.102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.401 -881 0 -204 -340
IV. Tổng hàng tồn kho 0 3 0 132 17
1. Hàng tồn kho 0 3 0 132 17
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 76 1.662 0 325 54
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76 233 0 310 34
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.429 0 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103.856 345.149 94.216 114.828 806.640
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 300.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 300.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.063 13.153 10.450 9.423 10.695
1. Tài sản cố định hữu hình 13.063 13.153 10.450 9.423 10.639
- Nguyên giá 24.613 24.912 23.567 23.975 26.889
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.550 -11.759 -13.118 -14.552 -16.250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 56
- Nguyên giá 881 881 846 846 910
- Giá trị hao mòn lũy kế -881 -881 -846 -846 -854
III. Bất động sản đầu tư 21.513 20.325 19.137 17.949 16.762
- Nguyên giá 43.098 43.098 43.098 43.098 43.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.585 -22.773 -23.961 -25.149 -26.336
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.487 17.305 18.428 26.755 26.709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 443 4.417 769 769 769
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.043 12.888 17.659 25.986 25.940
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 56.505 294.053 46.026 60.650 446.660
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28.171 29.390 30.365 48.085 432.795
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.939 303.229 35.335 29.908 29.908
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.605 -38.566 -19.674 -17.343 -16.043
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 288 313 175 51 5.815
1. Chi phí trả trước dài hạn 288 313 175 51 5.815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 339.806 393.448 305.301 535.217 1.326.655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.011 60.971 19.969 226.544 977.554
I. Nợ ngắn hạn 20.716 49.204 9.088 225.743 486.539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 36.600 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.212 915 804 1.697 1.082
4. Người mua trả tiền trước 187 283 120 200.256 450.420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.483 2.880 2.366 7.593 8.084
6. Phải trả người lao động 1.986 1.499 607 385 250
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 301 0 56 147 3.292
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77 105 167 2 12
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.264 2.890 2.880 13.720 21.607
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.206 4.032 2.089 1.942 1.792
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.295 11.766 10.881 801 491.015
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11.295 11.766 10.881 801 201.015
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 290.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 307.794 332.477 285.332 308.673 349.101
I. Vốn chủ sở hữu 307.794 332.477 285.332 308.673 349.101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141.203 141.203 141.203 141.203 141.203
2. Thặng dư vốn cổ phần 128.876 128.876 128.876 128.876 128.876
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.552 -5.552 -5.552 -5.552 -5.552
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.267 67.950 20.805 44.146 84.573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.118 42.475 1.775 19.872 43.673
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.149 25.475 19.029 24.274 40.900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 339.806 393.448 305.301 535.217 1.326.655