Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 762.645 925.099 942.969 1.300.472 1.083.104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 369 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 762.275 925.099 942.969 1.300.472 1.083.104
4. Giá vốn hàng bán 740.674 901.157 920.926 1.276.307 1.058.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.601 23.942 22.043 24.165 24.131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.007 5.357 6.717 5.873 6.809
7. Chi phí tài chính 12.365 11.664 10.037 8.877 8.717
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.347 11.644 10.029 8.847 8.703
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.037 14.153 13.841 16.895 16.689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.092 1.417 1.496 -1.250 955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.114 2.065 3.386 5.515 4.579
12. Thu nhập khác 36 0 0
13. Chi phí khác 0 3 112 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 33 -112 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.113 2.098 3.274 5.515 4.579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.344 1.237 716 1.834 951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.344 1.237 716 1.834 951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.769 861 2.558 3.681 3.628
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.769 861 2.558 3.681 3.628