Thu nhập lãi thuần
|
1.554.152
|
1.537.980
|
1.310.516
|
2.244.659
|
1.717.010
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4.522.340
|
4.981.383
|
4.663.325
|
5.171.291
|
4.186.646
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.968.188
|
-3.443.403
|
-3.352.809
|
-2.926.632
|
-2.469.636
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
129.692
|
241.667
|
101.280
|
117.394
|
208.589
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
292.908
|
404.345
|
223.013
|
221.235
|
362.310
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-163.216
|
-162.678
|
-121.733
|
-103.841
|
-153.721
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
21.931
|
22.082
|
-42.256
|
12.850
|
-18.931
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
29
|
6.143
|
3.899
|
49.217
|
59.609
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
127
|
262
|
3.066
|
329.483
|
4.564
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.140
|
3.818
|
4.928
|
488.633
|
5.869
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2.013
|
-3.556
|
-1.862
|
-159.150
|
-1.305
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
38
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-721.512
|
-817.073
|
-971.505
|
-982.365
|
-862.283
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
984.419
|
991.061
|
405.038
|
1.771.238
|
1.108.558
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-221.078
|
-229.594
|
116.985
|
-514.116
|
-108.749
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
763.341
|
761.467
|
522.023
|
1.257.122
|
999.809
|
Chi phí thuế TNDN
|
-154.040
|
-154.292
|
-106.493
|
-267.508
|
-201.627
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-154.040
|
-154.292
|
-106.493
|
-267.508
|
-201.627
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
609.301
|
607.175
|
415.530
|
989.614
|
798.182
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
609.301
|
607.175
|
415.530
|
989.614
|
798.182
|