Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.450.759 2.193.027 2.670.938 3.611.539 3.221.458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.450.759 2.193.027 2.670.938 3.611.539 3.221.458
4. Giá vốn hàng bán 2.000.019 1.835.560 2.324.987 3.186.243 2.764.271
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 450.740 357.467 345.950 425.296 457.187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.252 2.329 8.251 2.489 2.612
7. Chi phí tài chính 156.548 189.855 173.600 159.196 135.062
-Trong đó: Chi phí lãi vay 156.548 176.870 196.141 159.196 115.800
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 34.430 15.150 20.182 42.868 21.723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 207.125 111.091 110.459 162.467 175.691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54.889 43.700 49.960 63.255 127.324
12. Thu nhập khác 9.347 9.325 3.821 4.667 3.728
13. Chi phí khác 2.712 6.690 3.111 5.929 1.173
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.635 2.635 710 -1.262 2.554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 61.524 46.335 50.671 61.993 129.878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.462 0 4.938 42.846 35.725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -29.474 -9.231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.462 0 4.938 13.372 26.494
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.063 46.335 45.733 48.621 103.384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.063 46.335 45.733 48.621 103.384