Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.937.689 1.911.881 1.837.110 1.894.995 1.870.013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.627 137.812 56.922 69.347 75.819
1. Tiền 43.627 137.812 56.922 69.347 75.819
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.263.306 1.297.096 1.196.892 1.204.859 1.142.601
1. Chứng khoán kinh doanh 2.610 2.610 2.610 2.610 2.610
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.904 -1.914 -1.918 -1.951 -1.909
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.262.600 1.296.400 1.196.200 1.204.200 1.141.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440.688 331.046 380.575 414.564 457.903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 391.999 282.173 331.882 369.301 392.879
2. Trả trước cho người bán 5.906 7.874 10.172 4.814 3.637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.466 41.607 39.143 40.897 61.848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -683 -608 -622 -449 -461
IV. Tổng hàng tồn kho 150.357 110.651 169.401 175.752 157.679
1. Hàng tồn kho 153.888 113.781 169.401 175.752 157.679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.531 -3.130 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39.710 35.277 33.320 30.474 36.011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.863 7.636 6.291 5.145 7.644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31.058 26.142 25.034 23.875 26.079
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.789 1.498 1.995 1.455 2.288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 591.662 582.724 569.727 640.382 922.470
I. Các khoản phải thu dài hạn 242 227 204 181 159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 143 128 106 83 60
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 99 99 99 99 99
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 316.624 314.250 308.053 299.421 290.558
1. Tài sản cố định hữu hình 249.630 247.379 241.504 232.996 224.254
- Nguyên giá 926.851 933.643 937.282 937.925 938.696
- Giá trị hao mòn lũy kế -677.221 -686.264 -695.778 -704.930 -714.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66.994 66.871 66.548 66.425 66.305
- Nguyên giá 80.917 80.917 80.718 80.718 80.718
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.923 -14.046 -14.169 -14.292 -14.413
III. Bất động sản đầu tư 6.415 6.370 6.324 6.278 6.233
- Nguyên giá 9.043 9.043 9.043 9.043 9.043
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.628 -2.674 -2.719 -2.765 -2.810
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.022 6.258 8.983 8.324 9.472
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.022 6.258 8.983 8.324 9.472
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 77.000 364.400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 77.000 364.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 265.358 255.620 246.163 249.177 251.648
1. Chi phí trả trước dài hạn 259.668 250.511 241.472 244.496 246.562
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.691 5.109 4.692 4.681 5.086
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.529.350 2.494.605 2.406.837 2.535.376 2.792.483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.693.232 1.667.332 1.560.231 1.666.412 1.900.410
I. Nợ ngắn hạn 1.639.724 1.615.621 1.465.136 1.600.744 1.839.421
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.046.098 1.248.227 1.015.970 1.163.262 1.267.125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 466.618 278.532 384.986 317.813 483.744
4. Người mua trả tiền trước 10.373 13.398 9.485 23.295 22.022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.495 11.032 10.553 15.744 12.421
6. Phải trả người lao động 12.685 18.251 20.712 52.215 21.523
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.962 11.501 9.234 4.893 10.645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 414 115 51 55 51
11. Phải trả ngắn hạn khác 78.692 29.866 10.072 20.592 20.125
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16.905 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -10.517 4.699 4.073 2.874 1.765
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53.507 51.711 95.095 65.668 60.989
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 53.507 51.711 95.095 65.668 60.989
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 836.119 827.273 846.606 868.965 892.074
I. Vốn chủ sở hữu 836.119 827.273 846.606 868.965 892.074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 603.426 603.426 603.426 603.426 603.426
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -50 -50 -50 -50 -50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 146.665 156.675 156.675 156.675 156.675
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.925 56.351 73.644 95.014 121.865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.325 -287 -287 -287 94.723
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.601 56.638 73.931 95.301 27.142
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.151 10.870 12.910 13.900 10.158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.529.350 2.494.605 2.406.837 2.535.376 2.792.483