TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.683
|
15.628
|
18.226
|
21.074
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.172
|
1.483
|
1.341
|
2.752
|
1. Tiền
|
1.172
|
1.483
|
1.341
|
1.152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.734
|
11.368
|
14.106
|
14.712
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.617
|
2.061
|
2.700
|
3.467
|
2. Trả trước cho người bán
|
776
|
776
|
776
|
803
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.950
|
9.933
|
12.281
|
12.347
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.609
|
-1.403
|
-1.651
|
-1.905
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
177
|
177
|
177
|
9
|
1. Hàng tồn kho
|
177
|
177
|
177
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.601
|
2.601
|
2.601
|
2.601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.601
|
2.601
|
2.601
|
2.601
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62.344
|
62.768
|
62.083
|
60.703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.217
|
2.699
|
2.197
|
2.475
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.217
|
2.699
|
2.197
|
2.475
|
- Nguyên giá
|
12.722
|
12.341
|
12.341
|
6.167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.505
|
-9.642
|
-10.144
|
-3.692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.032
|
15.974
|
15.183
|
14.391
|
- Nguyên giá
|
18.082
|
19.788
|
19.788
|
19.788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.050
|
-3.814
|
-4.606
|
-5.397
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44.095
|
44.095
|
0
|
43.837
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44.095
|
44.095
|
0
|
43.837
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
44.703
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
44.703
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
77.027
|
78.396
|
80.308
|
81.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
92.985
|
93.945
|
93.662
|
92.433
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92.608
|
93.214
|
93.356
|
92.358
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.053
|
29.326
|
28.741
|
28.504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.626
|
20.826
|
19.447
|
16.931
|
4. Người mua trả tiền trước
|
416
|
24
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
199
|
320
|
379
|
389
|
6. Phải trả người lao động
|
130
|
122
|
128
|
119
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
175
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.468
|
3.265
|
3.082
|
2.700
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.715
|
39.331
|
41.577
|
43.540
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
378
|
731
|
307
|
75
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
37
|
75
|
75
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
378
|
694
|
232
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-15.958
|
-15.550
|
-13.354
|
-10.656
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-15.958
|
-15.550
|
-13.354
|
-10.656
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
761
|
761
|
761
|
761
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.099
|
14.099
|
14.099
|
14.099
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-60.818
|
-60.410
|
-58.215
|
-55.517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-62.357
|
-61.282
|
-59.946
|
-58.215
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.539
|
872
|
1.731
|
2.698
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
77.027
|
78.396
|
80.308
|
81.777
|