1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,654
|
31,557
|
28,918
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
120
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28,654
|
31,557
|
28,798
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22,477
|
22,858
|
22,826
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,177
|
8,699
|
5,972
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
215
|
1,148
|
250
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,523
|
3,141
|
3,395
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,869
|
6,706
|
2,828
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
88
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
6
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
40
|
82
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,908
|
6,787
|
2,828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
585
|
1,361
|
569
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
585
|
1,361
|
569
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,323
|
5,427
|
2,259
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,323
|
5,427
|
2,259
|