TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154.700
|
120.920
|
115.395
|
263.516
|
62.514
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.525
|
6.554
|
9.715
|
500
|
3.217
|
1. Tiền
|
2.525
|
4.054
|
3.715
|
500
|
3.217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2.500
|
6.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.838
|
7.902
|
15.431
|
143.796
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
20.014
|
20.014
|
20.014
|
131.286
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-10.176
|
-12.112
|
-6.638
|
-1.491
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.055
|
14.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.017
|
29.804
|
40.206
|
61.205
|
26.078
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.838
|
23.015
|
33.866
|
14.063
|
27.345
|
2. Trả trước cho người bán
|
744
|
5.048
|
5.055
|
41.701
|
4
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.702
|
3.027
|
2.572
|
6.729
|
17
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.267
|
-1.286
|
-1.286
|
-1.287
|
-1.287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70.115
|
72.129
|
47.088
|
52.101
|
30.219
|
1. Hàng tồn kho
|
71.080
|
72.683
|
47.088
|
52.101
|
30.219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-966
|
-555
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.206
|
4.530
|
2.954
|
5.914
|
2.999
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
146
|
125
|
179
|
122
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.854
|
3.151
|
0
|
3.907
|
1.341
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.205
|
1.254
|
2.775
|
1.885
|
1.613
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.465
|
12.833
|
11.884
|
10.682
|
6.428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.065
|
9.674
|
7.747
|
5.739
|
5.888
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.300
|
8.031
|
6.226
|
4.341
|
4.612
|
- Nguyên giá
|
35.413
|
34.579
|
34.579
|
28.727
|
29.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.113
|
-26.548
|
-28.353
|
-24.386
|
-24.481
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.765
|
1.643
|
1.520
|
1.398
|
1.276
|
- Nguyên giá
|
3.178
|
3.178
|
3.178
|
3.178
|
3.178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.412
|
-1.535
|
-1.657
|
-1.780
|
-1.902
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
248
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
248
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
152
|
159
|
137
|
943
|
541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
152
|
159
|
137
|
943
|
541
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170.165
|
133.753
|
127.279
|
274.199
|
68.942
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101.915
|
70.546
|
51.520
|
200.675
|
27.719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101.915
|
70.546
|
51.520
|
200.675
|
27.719
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83.745
|
62.360
|
29.905
|
169.492
|
22.666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.888
|
4.483
|
13.758
|
269
|
4.217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.750
|
233
|
3.369
|
29.235
|
103
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
598
|
347
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1.260
|
697
|
1.515
|
504
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
110
|
75
|
16
|
59
|
32
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.879
|
92
|
114
|
93
|
127
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.283
|
2.605
|
2.245
|
675
|
575
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68.249
|
63.207
|
75.759
|
73.524
|
41.223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68.249
|
63.207
|
75.759
|
73.524
|
41.223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.775
|
-7.775
|
-7.775
|
-7.775
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
1.302
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.523
|
12.480
|
25.032
|
22.797
|
-14.579
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.519
|
17.523
|
12.480
|
17.055
|
17.722
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.996
|
-5.043
|
12.552
|
5.742
|
-32.301
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170.165
|
133.753
|
127.279
|
274.199
|
68.942
|