Thu nhập lãi thuần
|
2.774.205
|
2.450.092
|
2.632.779
|
3.346.052
|
3.464.497
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
7.598.340
|
7.971.612
|
8.080.286
|
8.703.413
|
8.098.501
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4.824.135
|
-5.521.520
|
-5.447.507
|
-5.357.361
|
-4.634.004
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
226.131
|
249.309
|
164.183
|
2.926.005
|
818.808
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
318.126
|
327.168
|
246.675
|
3.014.020
|
886.888
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-91.995
|
-77.859
|
-82.492
|
-88.015
|
-68.080
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
144.968
|
18.997
|
205.408
|
65.726
|
148.277
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
30.208
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
40
|
-4.493
|
-33
|
-768
|
-30
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-11.528
|
110.926
|
111.939
|
135.815
|
27.761
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
19.173
|
128.042
|
125.234
|
218.075
|
78.733
|
Chi phí hoạt động khác
|
-30.701
|
-17.116
|
-13.295
|
-82.260
|
-50.972
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
31.252
|
|
18.092
|
18.010
|
Chi phí hoạt động
|
-1.344.268
|
-1.479.987
|
-1.340.887
|
-1.594.730
|
-1.376.148
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.789.548
|
1.406.304
|
1.773.389
|
4.896.192
|
3.101.175
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-223.907
|
-525.874
|
-532.672
|
-1.543.587
|
-214.796
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.565.641
|
880.430
|
1.240.717
|
3.352.605
|
2.886.379
|
Chi phí thuế TNDN
|
-322.325
|
-172.200
|
-247.867
|
-724.755
|
-587.718
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-322.325
|
-172.200
|
-247.867
|
-724.755
|
-587.718
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.243.316
|
708.230
|
992.850
|
2.627.850
|
2.298.661
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.243.316
|
708.230
|
992.850
|
2.627.850
|
2.298.661
|