I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.147.855
|
521.421
|
586.282
|
627.889
|
556.203
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-78.279
|
-111.881
|
-80.499
|
-1.104.290
|
-471.904
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-67.075
|
-57.604
|
-37.061
|
-34.454
|
-38.326
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.527
|
-300
|
-935
|
-810
|
-536
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.887
|
-8.788
|
-7.695
|
-14.986
|
-9.912
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-99.837
|
-159.835
|
189.710
|
88.290
|
61.952
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-832.005
|
-242.345
|
-627.223
|
534.962
|
-131.278
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.244
|
-59.333
|
22.580
|
96.601
|
-33.801
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.389
|
-2.125
|
-3.729
|
-30.431
|
-31.354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
335
|
0
|
144
|
178
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-40.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
110.000
|
0
|
0
|
0
|
447
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-447
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.233
|
839
|
796
|
728
|
506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
112.179
|
-1.286
|
-2.790
|
-69.971
|
-30.311
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
6.741
|
438
|
-438
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75.761
|
68.494
|
120.277
|
135.265
|
150.024
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-290.143
|
-20.657
|
-118.039
|
-77.372
|
-130.973
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.376
|
-17.602
|
-17.602
|
-18.276
|
-6
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-215.758
|
30.235
|
-8.623
|
40.055
|
18.608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46.335
|
-30.384
|
11.167
|
66.685
|
-45.504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214.223
|
167.946
|
137.561
|
148.729
|
215.414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
58
|
0
|
0
|
0
|
64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
167.946
|
137.561
|
148.729
|
215.414
|
171.369
|