DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14.54 | -71.84 | -39.14 | -127.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21.91 | -68.77 | -21.10 | -41.11 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.32 | 0.47 | 0.39 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.22 | 3.23 | 3.93 | 7.94 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 54.62 | 49.83 | 63.57 | 46.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.88 | -8.77 | 27.57 | -26.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0.70 | -27.61 | 14.22 | 3.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17.80 | -66.37 | -18.47 | -37.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 123.09 | 103.63 | 114.22 | 109.85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 94.15 | 88.87 | 71.40 | 88.97 |
Thời gian tồn kho | Date | 347.65 | 298.60 | 250.36 | 277.80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 434.62 | 401.36 | 372.08 | 487.43 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 453.09 | 357.58 | 242.85 | 312.32 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -29.93 | -51.40 | -47.96 | -64.40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.69 | 0.49 | 0.47 | 0.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.16 | 0.15 | 0.22 | 0.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.68 | 0.69 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.22 | 2.23 | 2.93 | 6.94 |