DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,45 | 0,44 | -2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,24 | 1,25 | -4,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,30 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,74 | 59,56 | 80,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,16 | -20,32 | 35,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,24 | 23,35 | 12,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,80 | 4,84 | -3,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,75 | 32,50 | 162,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 79,20 | 80,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 315,10 | 375,27 | 292,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,35 | 84,39 | 38,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 173,22 | 185,00 | 130,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 390,76 | 461,18 | 348,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,49 | 83,17 | 79,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,38 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,17 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 1,30 | 1,40 |