Chỉ tiêu về vốn

  Unit 2020 2021 2022
Equity/Huy động % 8.15 9.32 11.14
Equity/Tổng tài sản % 5.87 5.81 7.34

Asset Quality

  Unit 2020 2021 2022
Interest-earning assets/Total assets % 94.38 95.79 96.26
Allowances for loan loss to Total loans % 1.28 1.52 2.07
Provisions for loan loss to Total loans % 0.44 0.69 1.43
Tỷ lệ cho vay/TTS % 71.95 71.16 70.37
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8.15 9.32 11.14

Management Effectiveness

  Unit 2020 2021 2022
Assets % 19.94 19.33 13.33
Tăng trưởng tín dụng % 25.62 18.02 12.08
Tăng trưởng huy động vốn % 27.53 3.29 19.76

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit 2020 2021 2022
NIM % 3.20 3.57 4.02
ROA % 0.77 0.99 1.38
ROE % 13.08 17.10 18.75
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 40.06 48.58 61.97

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit 2020 2021 2022
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 99.90 114.15 106.83
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 14.04 19.58 21.23
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.16 0.13 0.26