Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 13.93 | 15.41 | 15.49 |
Equity/Tổng tài sản | % | 9.23 | 9.68 | 9.81 |
Asset Quality
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 94.28 | 93.32 | 93.09 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.28 | 1.46 | 2.41 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 2.10 | 2.23 | 2.43 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 60.06 | 59.38 | 58.44 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 13.93 | 15.41 | 15.49 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 13.56 | 20.29 | 22.66 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 16.86 | 18.94 | 20.70 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 13.65 | 14.03 | 23.71 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 4.94 | 4.77 | 5.10 |
ROA | % | 1.96 | 1.74 | 2.18 |
ROE | % | 21.23 | 17.96 | 22.19 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 59.58 | 65.53 | 68.16 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 90.62 | 94.53 | 92.23 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 21.10 | 22.95 | 22.12 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.43 | 0.99 | 1.97 |