Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Equity/Huy động % 16.71 15.72 17.92
Equity/Tổng tài sản % 9.40 9.18 9.61

Asset Quality

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 92.20
Allowances for loan loss to Total loans % 1.40 1.30 1.35
Provisions for loan loss to Total loans % 0.72 1.02 0.58
Tỷ lệ cho vay/TTS % 51.52 56.80 55.67
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16.71 15.72 17.92

Management Effectiveness

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Assets % 0.29 3.55 -0.21
Tăng trưởng tín dụng % 1.55 14.18 -2.20
Tăng trưởng huy động vốn % -2.70 7.49 -8.37

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA % 0.37 0.14 0.41
ROE % 3.90 1.51 4.28
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 63.89 53.99 61.12

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 91.58 97.27 103.83
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 36.48
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00