1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176.487
|
216.120
|
225.661
|
410.001
|
235.677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
176.487
|
216.120
|
225.661
|
410.001
|
235.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158.394
|
198.844
|
200.685
|
390.276
|
213.496
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.093
|
17.276
|
24.976
|
19.724
|
22.180
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
874
|
3.926
|
1.008
|
1.726
|
503
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
434
|
832
|
856
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
310
|
832
|
772
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.558
|
10.213
|
11.939
|
12.986
|
11.364
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.408
|
10.990
|
13.612
|
7.633
|
10.463
|
12. Thu nhập khác
|
|
6
|
0
|
0
|
104
|
13. Chi phí khác
|
4
|
0
|
0
|
303
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
6
|
0
|
-303
|
43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.405
|
10.996
|
13.611
|
7.329
|
10.506
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
561
|
595
|
721
|
918
|
1.114
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-56
|
-50
|
-50
|
-102
|
-421
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
505
|
546
|
671
|
816
|
693
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.900
|
10.450
|
12.940
|
6.513
|
9.813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.900
|
10.450
|
12.940
|
6.513
|
9.813
|